--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hình họa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hình họa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình họa
+
Drawing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình họa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hình họa"
:
hành hạ
hình họa
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
hình họa
:
Drawing
+
nóng sốt
:
Steaming hot, boiling hotThức ăn nóng sốtBoiling hot food
+
nhằm lúc
:
At the very moment, at the right instantĐến chơi ai nhằm lúc người ta ở nhàTo call at someone at the very moment he is in
+
bề ngoài
:
Exterior, outwardsức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xãthe outward strength of nazismBề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không daoOutwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall
+
oppressor
:
kẻ đàn áp, kẻ áp bức